Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
continuity
/,kɔnti'nju:iti/
Jump to user comments
danh từ
  • sự liên tục, sự liên tiếp; tính liên tục
    • the principle of continuity
      nguyên tắc liên tục
  • kịch bản điện ảnh
Related search result for "continuity"
Comments and discussion on the word "continuity"