Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
consigner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ký gửi
    • Consigner une somme
      ký gửi một số tiền
    • Consigner ses bagages
      ký gửi hành lý
  • ghi lại
    • Consigner un fait
      ghi lại một sự việc
  • phạt ở lại (quân nhân, học sinh)
  • cấm vào
    • Consigner une salle
      cấm vào một gian phòng
Related search result for "consigner"
Comments and discussion on the word "consigner"