Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
consentement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự đồng ý, sự ưng thuận
    • Donner son contentement
      đồng ý
    • Consentement universel
      sự đồng ý của toàn thể
Related words
Related search result for "consentement"
Comments and discussion on the word "consentement"