Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
confédéré
Jump to user comments
tính từ
  • (hợp thành) hợp bang
danh từ giống đực
  • (số nhiều, (sử học)) quân hợp bang (miền nam nước Mỹ)
Related search result for "confédéré"
Comments and discussion on the word "confédéré"