Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
concordat
/kɔn'kɔ:dæt/
Jump to user comments
danh từ
  • giáo ước (điều ước ký giữa giáo hoàng và chính phủ một nước)
Related words
Related search result for "concordat"
Comments and discussion on the word "concordat"