Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
computational linguist
Jump to user comments
Noun
  • nhà ngôn ngữ học máy tính (người có kỹ năng cả trong lĩnh vực máy tính và ngôn ngữ học, sử dụng máy vi tính cho quá trình ngôn ngữ tự nhiên).
Related search result for "computational linguist"
Comments and discussion on the word "computational linguist"