Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
French - Vietnamese
)
complexion
/kəm'plekʃn/
Jump to user comments
danh từ
nước da
a fair complexion
nước da đẹp
(nghĩa bóng) vẻ ngoài; tính chất (công việc); hình thái, cục diện
this great victory changed the complexion of the war
thắng lợi lớn này làm thay đổi cục diện của cuộc chiến tranh
Related words
Synonyms:
skin color
skin colour
Related search result for
"complexion"
Words pronounced/spelled similarly to
"complexion"
:
complexion
compulsion
Words contain
"complexion"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
khí sắc
hình thế
cục diện
sắc mặt
da dẻ
bánh mật
muốt
nước da
nhan sắc
chiến cuộc
more...
Comments and discussion on the word
"complexion"