Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
commentator
/'kɔmmenteitə/
Jump to user comments
danh từ
  • nhà bình luận
  • người viết chú thích, người viết dẫn giải
  • người tường thuật; người thuyết minh (đài phát thanh, phim)
Related words
Related search result for "commentator"
Comments and discussion on the word "commentator"