Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
comint
Jump to user comments
Noun
  • Tình báo thông tin: việc chiếm đoạt lén thông tin của trạm (hoặc vệ tinh) phát tín hiệu thông tin.
Related words
Related search result for "comint"
Comments and discussion on the word "comint"