Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
comer
/'kʌmə/
Jump to user comments
danh từ
  • người đến
    • the first comer
      người đến đầu tiên
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người có triển vọng, vật có triển vọng
IDIOMS
  • all comers
    • bất cứ ai đề nghị, bất cứ ai nhận sự thách thức...
Related words
Related search result for "comer"
Comments and discussion on the word "comer"