Jump to user comments
danh từ giống đực
- trận đánh, trận đấu, trận; cuộc chiến đấu
- Combat de coqs
cuộc chọi gà
- Combat de boxe
trận đấu quyền Anh
- Combat d'esprit
cuộc đấu trí
- Combat naval
trận thủy chiến
- Être mis hors de combat
bị loại khỏi vòng chiến đấu
- Sa vie est un combat perpétuel
đời ông ta là cả một cuộc chiến đấu liên tục