Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
collectivised
Jump to user comments
Adjective
  • theo, ủng hộ học thuyết chủ nghĩa xã hội: quyền sở hữu thuộc về tập thể
  • theo nguyên tắc quyền sở hữu các phương tiện sản xuất thuộc về nhà nước và nhân dân
Related search result for "collectivised"
Comments and discussion on the word "collectivised"