Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for collective noun in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
60
61
62
63
64
65
66
Next >
Last
đàn bầu
bờ bến
bủa
anh em
cơm
ánh sáng
chét
chi phí
rạch
động
bờ cõi
bương
bính
binh bị
bán nguyên âm
nhẫn
ca kịch
biến tướng
cắt
bần
hạn
cầu chì
chân trời
chước
cấn
dấu
bắc cực
bễ
khăn
bầu
bí quyết
chốn
dã
len
chuồn chuồn
bán thân
bó
cơ
giác
khúc
bão
chuẩn mực
công nghiệp
khóe
lúa
giếng
hang
bộ máy
heo
lui
tẩy
chuột
bí thư
chừng mực
chủ biên
bia
âm thần
chổi
bản lề
cương
món
bà
cai
khám
bụng
cần lao
báo chí
chạp
áp lực
qui mô
bàn chải
băng giá
cháy
chuôi
cáo phó
ba bị
chồn
binh
cha
lá
First
< Previous
60
61
62
63
64
65
66
Next >
Last