Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for collective noun in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
58
59
60
61
62
63
64
Next >
Last
thông
táo
ái ngại
bộ binh
bá chủ
chức năng
gương
ngày
cuốc
nợ
cuối
liên tiếp
phanh thây
du kích
lưng
tả
lan
bách hoá
loại
lộ
ối
chủ định
lai
dây
quyên
lầu
nhíp
mèo
thử thách
tuyên ngôn
trị giá
sơn
thí nghiệm
đu
tiền trạm
tổn hại
cà cuống
phiên
cẳng
cật
bản sao
hán học
lê
hậu
cực
sống
stand
nên
cúp
máng
hộc
kéo
bần cố nông
binh quyền
rừng
gan
chốc
gầm
bãi công
sữa
bạc hà
bờm
chính thể
miệng
a phiến
bến
diện
của
ổ
bắp
biên bản
khoảng
cân quắc
câu chuyện
ao
rêu
chày
giấc
đội
bài vở
First
< Previous
58
59
60
61
62
63
64
Next >
Last