Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cockcroft
Jump to user comments
Noun
  • tên nhà vật lý học người Anh (cùng với Ernest Walton năm 1931) đã phân tách được các nguyên tử (1897-1967).
Related search result for "cockcroft"
Comments and discussion on the word "cockcroft"