Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
classicist
Jump to user comments
Noun
  • học giả nghiên cứu về Hy lạp và La Mã cổ đại.
  • một nghệ sỹ, người tham gia chủ nghĩa kinh điển.
Related words
Related search result for "classicist"
Comments and discussion on the word "classicist"