Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
circularise
/'sə:kjuləraiz/ Cách viết khác : (circularise) /'sə:kjuləraiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • gửi thông tri, gửi thông tư
  • gửi giấy báo (cho khách hàng)
Related search result for "circularise"
Comments and discussion on the word "circularise"