Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chuột rút
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Hiện tượng co rút cơ, không theo ý muốn, xuất hiện đột ngột dữ dội lúc đang sinh hoạt hoặc đang ngủ khiến đau kiểu co cơ, rất khó chịu.
Related search result for "chuột rút"
Comments and discussion on the word "chuột rút"