Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chique
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • miếng thuốc (để nhai)
  • (động vật học) rệp kẻ ngón (luồn vào dưới da mà hút máu)
    • avaler sa chique
      (thông tục) chết
    • ça ne vaut pas une chique
      cái đó không đáng một xu nhỏ
    • couper la chique à qqn
      cắt lời ai phũ phàng
    • mou comme une chique
      (thân mật) không có nghị lực, nhu nhược
    • Chic
Related search result for "chique"
Comments and discussion on the word "chique"