French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
{{boxer}}{{basenji}}
danh từ giống đực
- (ngành mỏ) xe đẩy quặng
- Nage à la chien
bơi kiểu chó
- avoir du chien
(thân mật) duyên dáng hấp dẫn
- ce n'est pas fait pour les chiens
không phải đồ vứt cho chó (có lúc cần đến)
- c'est un beau chien s'il voulait mordre
nó chỉ bề ngoài mà thôi, chỉ tốt mã giẻ cùi
- ce sont deux chiens après un os
hai chó tranh nhau một xương, hai người giành một chỗ
- c'est saint Roch et son chien
hai người như hình với bóng
- chien couchant
xem couchant
- chien de...
tồi tệ, đáng ghét, chó má
- Quel chien de temps
thời tiết đáng ghét quá
- une chienne de vie
cuộc đời chó má
- chien de mer
(động vật học) cá nhám chó
- chien de quartier
viên quản (trong quân đội Pháp)
- chien du bord
(hàng hải) phó thuyền trưởng
- de chien
đáng ghét, chó má, như chó
- Temps de chien
thời tiết đáng ghét
- Vie de chien
đời sống khổ như chó
- donner du chien
làm cho bảnh bao, làm cho vẻ lịch sự
- en chien de fusil
co chân lại
- entre chien et loup
lúc nhá nhem
- être comme un chien à l'attache
như chó bị xích
- être enterré comme un chien
chôn cất không chịu lễ nhà thờ
- jeter (donner) sa langue aux chiens
chịu thua
- malade comme un chien
ốm quá
- maigre comme un chien fou
gầy quá
- mourir comme un chien
chết chơ vơ; chết không được rửa tội
- ne pas attacher ses chiens avec des saucisses
xem saucisse
- ne pas donner sa part aux chiens
chẳng chịu mất phần
- n'être pas bon à jeter aux chiens
vô giá trị
- ne valoir pas les quatre fers d'un chien
không có giá trị gì
- recevoir quelqu'un comme un chien dans un jeu de quilles
hắt hủi ai
- rompre les chiens
cắt đứt một câu chuyện
- se regarder en chiens de faïence
nhìn nhau trừng trừng
- un chien regarde bien un évêque
sợ người ta nhìn thấy mặt ư
- vivre comme chien et chat
ở với nhau như chó với mèo
- vivre comme un chien
ăn ở bừa bãi; sống cô đơn; sống khổ như chó
tính từ (không đổi)