Jump to user comments
danh từ giống đực
- (thể dục thể thao) quán quân, vô địch
- Champion de natation
quán quân bơi lội
- (nghĩa bóng) người biện hộ; người bênh vực
- Le champion de la liberté
người biện hộ cho tự do
tính từ
- (C'est champion!) (thông tục) tuyệt vời!, nhất đời!