Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
champion
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thể dục thể thao) quán quân, vô địch
    • Champion de natation
      quán quân bơi lội
  • (nghĩa bóng) người biện hộ; người bênh vực
    • Le champion de la liberté
      người biện hộ cho tự do
tính từ
  • (C'est champion!) (thông tục) tuyệt vời!, nhất đời!
Related search result for "champion"
Comments and discussion on the word "champion"