Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chabrot
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tiếng địa phương) (Faire chabrot) trộn rượu vang vào nước dùng (mà uống)
Related search result for "chabrot"
Comments and discussion on the word "chabrot"