Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
chất vấn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • interpeller; questionner
    • Chất vấn chính phủ
      interpeller le gouvernement
    • câu chất vấn (chính trị)
      interpellation
    • Trả lời câu chất vấn
      répondre à une interpellation
Related search result for "chất vấn"
Comments and discussion on the word "chất vấn"