Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
chấn động
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ébranler; secouer
    • Chấn động dư luận
      ébranler l'opinion
    • Tin ấy đã chấn động cả thành phố
      cette nouvelle a secoué toute la ville
  • vibration; commotion; ébranlement; remous; secousse
    • Chấn động mặt đất
      vibration du sol
    • Chấn động của một trận động đất
      commotion d' un tremblement de terre
    • Chấn động thần kinh
      ébranlement nerveux
    • Chấn động xã hội
      remous social
    • Chấn động của một cuộc cách mạng
      secousses d' une révolution
Related search result for "chấn động"
Comments and discussion on the word "chấn động"