Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chạy ùa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • se précipiter; se ruer; accourir
    • Chạy ùa ra ban-công
      se précipiter au balcon
    • Chạy ùa đến chỗ đám đông
      se ruer vers la foule
    • Chạy ùa đến nhà bạn
      accourir chez son ami
Related search result for "chạy ùa"
Comments and discussion on the word "chạy ùa"