Jump to user comments
verb
- To touch
- tay cầu thủ chạm vào quả bóng
the player's hand touched the ball
- chân chạm đất
his feet touched ground
- To encounter
- chạm địch
to encounter the enemy
- chạm một người lạ mặt trong rừng
to encounter a stranger in the wood
- To hurt
- chạm đến danh dự
to hurt someone's honour
- chạm quyền lợi ai
to hurt someone's interests