Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
chìa
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt. Chìa khoá, nói tắt: tra chìa vào ổ khoá rơi mất chìa.
2 đgt. 1. Đưa ra phía trước: chìa tấm thẻ ra. 2. Nhô ra phía trước, phía ngoài, so với những cái đồng loại: Hòn đá chìa ra khỏi tường.
Related search result for
"chìa"
Words pronounced/spelled similarly to
"chìa"
:
cha
chà
chả
chia
chìa
chĩa
chua
chùa
chúa
Chư á
more...
Words contain
"chìa"
:
chìa
chìa khóa
Comments and discussion on the word
"chìa"