Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chìa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Chìa khoá, nói tắt: tra chìa vào ổ khoá rơi mất chìa.
  • 2 đgt. 1. Đưa ra phía trước: chìa tấm thẻ ra. 2. Nhô ra phía trước, phía ngoài, so với những cái đồng loại: Hòn đá chìa ra khỏi tường.
Related search result for "chìa"
Comments and discussion on the word "chìa"