Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
chào rơi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • inviter pour la forme
    • Miệng chào rơi , bụng khấn trời đừng ăn (tục ngữ)
      de la bouche il invite pour la forme , mais intérieusement il souhaite qu' on ne mange pas
Related search result for "chào rơi"
Comments and discussion on the word "chào rơi"