Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
caudataire
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người nâng đuôi áo (của giáo hoàng...)
  • (nghĩa bóng) kẻ xu nịnh
Related search result for "caudataire"
Comments and discussion on the word "caudataire"