Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
caricaturer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • vẽ biếm họa (ai)
  • diễn tả (dưới hình thức) châm biếm (một vấn đề...)
Related words
Related search result for "caricaturer"
Comments and discussion on the word "caricaturer"