Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
capot
/kə'pɔt/
Jump to user comments
danh từ
  • (đánh bài) sự ăn hết, sự ăn trắng
ngoại động từ
  • (đánh bài) ăn hết, ăn trắng
Related search result for "capot"
Comments and discussion on the word "capot"