Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cancroid
/'kæɳkrɔid/
Jump to user comments
tính từ
  • giống con cua
  • (y học) dạng ung thư
danh từ
  • (động vật học) giáp xác (thuộc) họ cua
  • (y học) u dạng ung thư
Related search result for "cancroid"
Comments and discussion on the word "cancroid"