Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
calicot
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • vải trúc bâu
  • (nghĩa rộng) băng biểu ngữ
  • (thông tục) người bán hàng tạp hóa
Related search result for "calicot"
Comments and discussion on the word "calicot"