Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
cachet
/'kæʃei/
Jump to user comments
danh từ
  • dấu đặc biệt, nét đặc sắc
  • dấu chứng thực; dấu ấn
  • (dược học) viên con nhện
Related words
Related search result for "cachet"
Comments and discussion on the word "cachet"