Jump to user comments
danh từ
- (hàng hải) tầm (1 qoành 0 hải lý tức 183m, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) 219m) ((cũng) cable length)
- đường viền xoắn (quanh cột); đường chạm xoắn (vòng vàng)
IDIOMS
- to cut (slip) one's cables
động từ
- cột bằng dây cáp, buộc bằng dây cáp
- đánh điện xuyên đại dương; đánh cáp
- trang bị bằng đường viền xoắn (cột)