Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ca in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
19
20
21
22
23
24
25
Next >
Last
cắm đầu
cắm cúi
cắm cổ
cắm mốc
cắm nhà
cắm ruộng
cắm sừng
cắm thẻ
cắm trại
cắn
cắn câu
cắn chỉ
cắn gót
cắn màu
cắn rứt
cắn răng
cắn trắt
cắn trộm
cắn xé
cắp
cắp đít
cắp nách
cắp nắp
cắp tay
cắp vặt
cắt
cắt đặt
cắt đứt
cắt bỏ
cắt bớt
cắt băng
cắt bom
cắt cụt
cắt cử
cắt cổ
cắt họng
cắt khúc
cắt lân
cắt lời
cắt lượt
cắt ngang
cắt ngắn
cắt ngọn
cắt nghĩa
cắt phiên
cắt quãng
cắt rốn
cắt ruột
cắt tai
cắt tóc
cắt thuốc
cắt tiết
cắt toa
cắt xén
cằm
cằn
cằn cặt
cằn cọc
cằn cỗi
cằn nhằn
cẳn nhẳn
cẳng
cẳng chân
cẳng giò
cẳng tay
cặc bò
cặc heo
cặm cụi
cặn
cặn bã
cặn kẽ
cặp
cặp đôi
cặp ba lá
cặp bến
cặp chì
cặp díp
cặp giấy
cặp kè
cặp kèm
First
< Previous
19
20
21
22
23
24
25
Next >
Last