Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
cắm đầu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • se plonger; s'absorber
    • Cắm đầu soạn bài
      s'absorber dans la préparation des leçons
  • avoir la tête baissée
    • Cắm đầu mà đi
      marcher, la tête baissée
  • suivre servilement ; suivre sans réflexion
    • Cắm đầu nghe theo một tên lưu manh
      suivre servilement un voyou
    • cắm đầu cắm cổ
      như cắm đầu (sens plus accentué)
Related search result for "cắm đầu"
Comments and discussion on the word "cắm đầu"