Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ca trù
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Ca khúc dùng trong các buổi tế lễ, hội hè thời trước (nói khái quát). Hát nói là một loại ca trù.
Related search result for "ca trù"
Comments and discussion on the word "ca trù"