Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for cờ tướng in Vietnamese - French dictionary
ca tụng
cà tong
cà tửng
cả tiếng
cai tổng
cải táng
cao tăng
cao tầng
cao thượng
cảo táng
cát táng
cát tường
cất tiếng
câu thòng
cầu thang
cấu tượng
chạy tang
chịu tang
chọc thủng
chủ tướng
chúa thượng
chúc tụng
chư tăng
chữ tòng
chưa từng
có tiếng
coi thường
cổ tượng
cơ thang
cờ tướng
cù túng
cư tang