Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
cảo bản
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. (H. bản: bản viết) Bản thảo một tác phẩm: Những cảo bản của một đại văn hào.
Related search result for "cảo bản"
Comments and discussion on the word "cảo bản"