Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cảnh binh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Cảnh sát ở các nước tư bản, thuộc địa: lực lượng cảnh binh cử cảnh binh đến đàn áp biểu tình.
Related search result for "cảnh binh"
Comments and discussion on the word "cảnh binh"