Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
binh lực
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Số quân trực tiếp tham gia chiến đấu. Tập trung binh lực. Ưu thế binh lực.
Related search result for "binh lực"
Comments and discussion on the word "binh lực"