Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
có vẻ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • trgt. 1. Chững chạc, đàng hoàng: Đi đứng có vẻ lắm 2. Biểu lộ ở bề ngoài: Luận án có vẻ khoa học.
Related search result for "có vẻ"
Comments and discussion on the word "có vẻ"