Jump to user comments
verb
- To pin, to fasten
- cài huy hiệu lên mũ
to pin a badge on one's hat
- cài (cúc) áo
to fasten (the buttons of) one's jacket
- cửa đóng then cài
door closed and bolt fastened
- To lay, to set, to plant
- cài mìn
to set a mine trap
- phát hiện bọn gián điệp do địch cài lại
to unmask spies planted by the enemy