Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
burl
/bə:l/
Jump to user comments
danh từ
  • (nghành dệt) chỗ thắt nút (ở sợi chỉ, sợi len)
ngoại động từ
  • (nghành dệt) gỡ nút (ở sợi chỉ, sợi len)
Related words
Related search result for "burl"
Comments and discussion on the word "burl"