Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bullhead
/'bulhed/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) cá bống biển
  • người cứng cổ, người bướng bỉnh, người đầu bò đầu bướu
Related search result for "bullhead"
Comments and discussion on the word "bullhead"