Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
bugle
/'bju:gl/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây hạ khô
danh từ
  • hạt thuỷ tinh (giả làm hạt huyền, để trang sức ở áo)
danh từ
  • (quân sự) kèn
  • (săn bắn) tù và
động từ
  • (quân sự) thổi kèn
  • (săn bắn) thổi tù và
Related search result for "bugle"
Comments and discussion on the word "bugle"