Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
brushed
Jump to user comments
Adjective
  • (vải) được tạo lớp tuyết (bằng cách chải lên); được dệt cho lên tuyết
  • (tóc, lông, hay vải) được chải
  • được chạm nhẹ, lướt qua
Related words
Related search result for "brushed"
Comments and discussion on the word "brushed"