Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
brise-glace
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
  • tàu phá băng
    • Brise-glace Lénine
      tàu phá băng Lê-nin
  • mỏm phá băng
Related search result for "brise-glace"
Comments and discussion on the word "brise-glace"