Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
breakaway
Jump to user comments
Adjective
  • đã phân tách, hay ủng hộ việc tách ra khỏi một thực thể, chế độ chính trị,..khác; chủ trương phân lập, ly khai
Noun
  • việc tách ra khỏi, rút khỏi
Related words
Related search result for "breakaway"
Comments and discussion on the word "breakaway"